Drikung Kagyu – Dòng Truyền Thừa Của Phật Giáo Tây Tạng

Drikung Kagyu là một trong bốn tông phái chính (Phagdu Kagyu, Karma Kagyu, Tsalpa Kagyu, Drikung Kagyu) thuộc dòng Kagyu vĩ đại, hay còn gọi là “Trường phái Truyền Thừa Khẩu Truyền,” của Phật giáo Tây Tạng. Được thành lập vào thế kỷ 12 bởi vị Đạo Sư vĩ đại Kyobpa Jigten Sumgön (1143–1217), Drikung Kagyu không chỉ là một nhánh phụ mà còn là một trụ cột vững chắc, được biết đến với sự nghiêm ngặt trong thực hành Mahamudra (Đại Thủ Ấn) và truyền thống Phowa (Chuyển Di Ý Thức) trứ danh. Từ những ngọn núi tuyết khắc nghiệt của Tây Tạng, di sản tâm linh của Drikung Kagyu đã vượt qua nhiều thế kỷ biến động, chiến tranh, và lưu vong để trở thành một dòng truyền thừa toàn cầu, mang lại sự giác ngộ và từ bi cho hàng triệu hành giả trên khắp thế giới.

Drikung Kagyu - Dòng Truyền Thừa Của Phật Giáo Tây Tạng
Drikung Kagyu – Dòng Truyền Thừa Của Phật Giáo Tây Tạng

Nguồn Gốc và Sự Hình Thành Vĩ Đại của Drikung Kagyu

Sự ra đời của Drikung Kagyu không phải là ngẫu nhiên, mà là kết quả của một chuỗi truyền thừa giác ngộ bắt nguồn từ chính Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, truyền qua Đại Thành Tựu Giả Ấn Độ Tilopa, Naropa, Marpa Dịch Giả, Milarepa, và Gampopa (Đại Sư Dakpo Lharje).

Drikung Kagyu chính thức được thành lập bởi Kyobpa Jigten Sumgön (còn được gọi là Drikungpa hoặc Ratna Shri) vào năm 1179 sau Công Nguyên. Jigten Sumgön là một trong những đệ tử xuất sắc nhất của Phagmo Drupa Dorje Gyalpo (1110–1170), người là đệ tử chính của Gampopa. Phagmo Drupa đã lập nên Dòng Truyền Thừa Phagdru Kagyu, và từ đó, tám tông phái phụ (trong đó có Drikung) đã phân nhánh.

Kyobpa Jigten Sumgön được mô tả trong các văn bản cổ là hóa thân của Bồ Tát Long Thụ (Nagarjuna). Ông nổi tiếng với khả năng phi thường và trí tuệ thấu suốt. Vị trí lập tu viện Drikung Til, nơi trở thành trụ sở chính của dòng truyền thừa, được chọn dựa trên một lời tiên tri:

  • Lời Tiên Tri: Chính Phagmo Drupa đã tiên đoán rằng một trong những đệ tử của ông sẽ thiết lập một trung tâm tu học vĩ đại tại khu vực Drikung, nơi mà những lời dạy thâm sâu về Đại Thủ Ấn sẽ phát triển mạnh mẽ và kéo dài qua nhiều thế hệ.
  • Thành Lập Tu Viện Drikung Til (Lhoga Choeling): Năm 1179, Jigten Sumgön đã xây dựng tu viện Drikung Til (hay còn gọi là “Tu viện Thung lũng Drikung”) tại một vị trí địa lý linh thiêng, nằm ở phía đông bắc Lhasa. Nơi đây nhanh chóng trở thành một trung tâm tâm linh và học thuật hàng đầu ở Tây Tạng, thu hút hàng chục ngàn Tăng Ni và hành giả.

Trong suốt thời kỳ hoàng kim, Drikung Kagyu được biết đến với sự nghiêm ngặt trong kỷ luật tu viện và sự độc đáo trong các giáo lý thực hành. Các Đạo Sư của Drikung được tôn kính không chỉ vì sự thành tựu tâm linh mà còn vì vai trò của họ trong việc bảo tồn và truyền bá giáo lý trong thời kỳ hỗn loạn của Tây Tạng. Sự hình thành của Drikung Kagyu là một dấu son trong lịch sử Phật giáo Tây Tạng, đánh dấu sự phát triển của một truyền thống thực hành Đại Thủ Ấn (Mahamudra) sâu sắc, tập trung vào việc nhận ra bản chất tối thượng của tâm.

Các Vị Tổ Sư Sáng Lập và Chuỗi Truyền Thừa Vàng Son

Để hiểu rõ về Drikung Kagyu, cần phải nghiên cứu sâu về các vị Tổ Sư vĩ đại đã định hình nên dòng truyền thừa này.

Kyobpa Jigten Sumgön: Ánh Sáng của Ba Cõi

Kyobpa Jigten Sumgön là nhân vật trung tâm, linh hồn và người sáng lập của Drikung Kagyu.

  • Cuộc Đời và Sự Nghiệp: Sinh ra vào năm 1143 tại Kham (Đông Tây Tạng), từ nhỏ, ông đã thể hiện trí tuệ và lòng từ bi phi thường. Sau khi trở thành đệ tử của Phagmo Drupa, ông đã hoàn thành toàn bộ giáo lý Mahamudra và đạt được sự giác ngộ tối thượng.
  • Giáo Lý Cốt Lõi (Gongchik): Tác phẩm vĩ đại nhất của Jigten Sumgön là Gongchik (Ý Định Của Một). Đây là tổng hợp triết học và thực hành của Drikung Kagyu, hệ thống hóa toàn bộ con đường từ giáo lý căn bản đến Mahamudra tối thượng, nhấn mạnh tính không (Shunyata) và lòng từ bi (Karuna) là hai cánh của giác ngộ. Gongchik là văn bản nền tảng, được coi là “Hiến pháp” của dòng Drikung Kagyu.
  • Thành Tựu Độc Đáo: Jigten Sumgön nổi tiếng với khả năng tập hợp và duy trì một cộng đồng tu viện khổng lồ. Tương truyền, vào một thời điểm, có đến 180.000 Tăng Ni tập trung tại Drikung Til để tham gia vào các khóa tu. Sự ảnh hưởng của ông vượt xa cả ranh giới tôn giáo, đến cả chính trị và xã hội Tây Tạng thời bấy giờ.

Chuỗi Truyền Thừa Huyết Thống Khampa

Sau Jigten Sumgön, truyền thống Drikung Kagyu được duy trì thông qua một chuỗi các vị Thronesaver (Người giữ Ngai), phần lớn đến từ gia tộc Khampa:

  • Chenga Sherab Jungne: Người kế thừa và mở rộng Drikung Til.
  • Chung Rinpoche: Đảm nhận vai trò quan trọng trong việc hệ thống hóa các nghi lễ và pháp tu của Drikung Kagyu.
  • Các vị Lineage Holder (Người nắm giữ Truyền thừa) sau này: Các vị này đã bảo tồn dòng truyền thừa thông qua các thời kỳ hỗn loạn, bao gồm cả cuộc chiến tranh giữa Drikung và Phagmodrupa vào thế kỷ 13, và sự trỗi dậy của các thế lực khác.

Hộ Pháp và Các Vị Bồ Tát Hóa Thân

Dòng Drikung Kagyu đặc biệt coi trọng các vị Hộ Pháp (Dharmapala) đã được Jigten Sumgön lựa chọn để bảo vệ giáo pháp:

  • Achi Chokyi Drolma: Vị nữ Hộ Pháp chính, là bà cố của Jigten Sumgön và được coi là hóa thân của Vajrayogini. Sự thực hành về Achi Chokyi Drolma là một trong những điểm đặc trưng của Drikung Kagyu.
  • Mahakala (Vị Bảo Hộ Lớn): Được tôn thờ dưới nhiều hình thức khác nhau để bảo vệ các hành giả và trung tâm tu học.

Mỗi vị Thronesaver không chỉ là người quản lý mà còn là một vị Lạt Ma có thành tựu tâm linh sâu sắc, đảm bảo rằng dòng truyền thừa của Drikung Kagyu không bao giờ bị gián đoạn.

Các Tông Phái Phụ và Dòng Truyền Thừa Đặc Biệt

Trong lịch sử hơn 800 năm của mình, Drikung Kagyu đã phát triển một hệ thống tổ chức độc đáo và phức tạp để duy trì hai dòng truyền thừa chính.

Hệ Thống Song Lãnh Đạo: Chetsang và Chungtsang

Kể từ thế kỷ 18, dòng Drikung Kagyu được lãnh đạo bởi hai vị Tulkus (hóa thân) chính, tạo nên hệ thống song lãnh đạo:

  1. Đức Tối Thượng Gyalwang Drikung Kyabgon Chetsang Rinpoche (Dòng Chetsang): Thường được coi là người giữ Ngai chính. Truyền thống của Chetsang Tulkus được cho là bắt nguồn từ người anh trai của Đức Jigten Sumgön. Vị Chetsang Rinpoche hiện tại là Đức Kyabgon Chetsang Rinpoche thứ 37, là người đóng vai trò then chốt trong việc tái thiết và hoằng pháp của Drikung Kagyu trên phạm vi toàn cầu sau thời kỳ lưu vong.
  2. Đức Tối Thượng Gyalwang Drikung Kyabgon Chungtsang Rinpoche (Dòng Chungtsang): Được coi là hóa thân của người cháu trai của Jigten Sumgön, Chungtsang Rinpoche cũng là một nhà lãnh đạo tinh thần ngang bằng. Vị Chungtsang Rinpoche hiện tại, dù ít xuất hiện trước công chúng hơn, vẫn là một trụ cột quan trọng, duy trì các giáo lý nội mật và truyền thống cổ xưa của Drikung Kagyu tại Ấn Độ.

Hệ thống hai dòng lãnh đạo này đảm bảo rằng tất cả các giáo lý và trách nhiệm của Drikung Kagyu được chia sẻ và bảo tồn một cách toàn diện, tránh được sự tập trung quyền lực vào một cá nhân duy nhất.

Vai Trò của Khamtrul Rinpoche và Garchen Rinpoche

Ngoài hai vị Gyalwang Drikung Kyabgon, có nhiều vị Rinpoche (Thượng Sư) quan trọng khác duy trì và truyền bá giáo pháp của Drikung Kagyu:

  • Khamtrul Rinpoche: Là một hóa thân quan trọng, thường được liên kết với khu vực Kham, Đông Tây Tạng. Các vị Khamtrul Rinpoche có vai trò lịch sử trong việc giữ gìn các tu viện và cộng đồng Phật giáo ở vùng Kham trong những thời kỳ khó khăn.
  • Garchen Rinpoche: Một trong những vị Lạt Ma được kính trọng nhất của Drikung Kagyu trong thời hiện đại. Ngài nổi tiếng với lòng từ bi vô hạn và sự nhấn mạnh vào thực hành Bồ Đề Tâm (Bodhicitta). Sự trở lại của Garchen Rinpoche sau nhiều năm gian khổ đã tiếp thêm sức sống mới cho sự phát triển của Drikung Kagyu trên toàn thế giới. Giáo lý của Ngài thường xuyên tập trung vào sự kết hợp giữa triết lý rốt ráo của Mahamudra và hành vi từ bi của Bồ Tát.

Các vị Thượng Sư này, cùng với nhiều Khenpo (Viện chủ) và Lama khác, tạo nên mạng lưới tâm linh giúp dòng truyền thừa Drikung Kagyu không ngừng lan tỏa và thích nghi với thế giới hiện đại.

Giáo Pháp Cốt Lõi: Bản Chất của Drikung Kagyu

Giáo pháp của Drikung Kagyu nổi bật với sự kết hợp chặt chẽ giữa các phương pháp Tantra (Mật thừa) và Sutra (Kinh điển), tập trung vào sự trực nhận tâm linh thông qua Mahamudra.

Đại Thủ Ấn (Mahamudra) của Drikung

Mahamudra, hay Đại Thủ Ấn, là con đường thực hành cao nhất trong dòng Kagyu. Drikung Kagyu có cách tiếp cận độc đáo, được hệ thống hóa trong Năm Đường Đạo của Mahamudra (Nga Phur):

  1. Con Đường Tụng Kinh (Nga Phur Torma): Thực hành các pháp tu nền tảng (Ngondro) bao gồm Quán đảnh, Lễ lạy, Cúng dường Mandala, và Kim Cang Tát Đỏa (Vajrasattva). Đây là bước chuẩn bị để làm sạch nghiệp chướng và tích lũy công đức.
  2. Con Đường Chấp Thủ (Drubthob Nyingpo): Thực hành Tantra (Mật thừa) thông qua Yoga Bổn Tôn (Yidam Yoga). Hành giả phát triển sự nhận biết về bản chất thanh tịnh của mình thông qua việc quán tưởng Bổn Tôn (như Heruka Chakrasamvara hoặc Vajrayogini).
  3. Con Đường Luyện Kim (Tsal Gyi Jepa): Đây là sự thực hành Sáu Pháp Yoga của Naropa (Naro Chodruk), bao gồm: Yoga Nhiệt Nội (Tummo), Thân Huyễn (Gyulu), Mộng (Milam), Ánh Sáng Rõ Ràng (Odsel), Chuyển Di Ý Thức (Phowa), và Trạng Thái Trung Gian (Bardo). Trong Drikung Kagyu, Tummo được nhấn mạnh là phương tiện để đốt cháy các vọng tưởng và khai mở kinh mạch.
  4. Con Đường Bát Nhã Ba La Mật Đa (Sherab Kyi Par): Thực hành trí tuệ vượt qua các khái niệm (Prajnaparamita), tập trung vào việc nhận ra tính không (Shunyata) của tất cả pháp. Đây là giai đoạn hành giả tiến hành thiền định Mahamudra Tĩnh Lặng (Trekcho) và Tự Phát (Thogal).
  5. Con Đường Kết Quả (Nyam len Kyi Tsa): Kết hợp tất cả các thực hành trên để đạt được sự giác ngộ, nhận ra bản thể của tâm không thể tách rời khỏi tính không và sự sáng rõ.

Phowa (Chuyển Di Ý Thức) Drikung: Nghệ Thuật Giác Ngộ khi Chết

Phowa, hay pháp Chuyển Di Ý Thức, là giáo lý nổi tiếng nhất và là thương hiệu của Drikung Kagyu. Dòng Phowa Drikung được coi là một trong những truyền thống Phowa nhanh chóng và hiệu quả nhất trong Phật giáo Tây Tạng.

  • Đặc Điểm Độc Đáo: Phowa Drikung dạy hành giả cách chuyển di ý thức của mình ra khỏi cơ thể vật lý tại thời điểm chết, hướng tới cảnh giới Tây Phương Cực Lạc của Đức Phật A Di Đà hoặc Tịnh độ của các Bổn Tôn khác. Điều này giúp tránh được luân hồi trong các cõi thấp.
  • Thực Hành: Thực hành Phowa thường được tiến hành trong các khóa tu tập trung, nơi các Lạt Ma truyền dạy phương pháp khai mở “cổng của Brahma” trên đỉnh đầu để ý thức có thể đi qua.
  • Đại Lễ Phowa: Hàng năm, Drikung Kagyu tổ chức các Đại Lễ Phowa lớn, thu hút hàng chục ngàn người tham gia để nhận quán đảnh và thực hành. Tương truyền, những người thực hành thành công có thể thấy một giọt máu hoặc một chút dịch thoát ra khỏi đỉnh đầu.

Gongchik (Ý Định Của Một) – Nền Tảng Triết Học

Gongchik không chỉ là một cuốn sách mà là toàn bộ hệ thống quan điểm của Drikung Kagyu. Nó tổng hợp Năm Phần của Pháp (Cho Nga):

  1. Quan điểm (Ta Wa): Nhận ra bản chất tối thượng của tâm.
  2. Thiền định (Gom Pa): Duy trì sự nhận biết đó.
  3. Hành động (Cho Pa): Thể hiện sự nhận biết đó qua từ bi và đạo đức.
  4. Kết quả (Dre Bu): Thành tựu Giác ngộ.
  5. Cam kết (Dam Tshig): Giữ gìn các lời thệ nguyện Mật thừa.

Các Trung Tâm Tu Học Chính và Vai Trò Lịch Sử

Lịch sử của Drikung Kagyu gắn liền với sự phát triển và thăng trầm của các tu viện chính.

Tu Viện Drikung Til: Trụ Sở Chính và Linh Hồn của Truyền Thừa

  • Vị Trí và Lịch Sử: Nằm ở độ cao khoảng 4.400 mét, Tu viện Drikung Til là trung tâm thiêng liêng nhất của Drikung Kagyu. Trong thời kỳ đỉnh cao, nó là một trong những tu viện lớn nhất ở Tây Tạng, có thư viện khổng lồ và một trường đại học Phật giáo nổi tiếng.
  • Vai Trò: Đây là nơi Jigten Sumgön đã giảng dạy và biên soạn Gongchik. Tu viện là nơi tổ chức các Đại Lễ Phowa hàng năm và là kho tàng lưu giữ các bản văn cổ và các Mandalas (Đàn tràng) quý giá.

Tu Viện Yangri Gar và Các Cơ Sở Khác

  • Yangri Gar: Thường được coi là trụ sở thứ hai, có vai trò bổ sung cho Drikung Til. Nó cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giữ gìn một số giáo lý và nghi lễ độc đáo của Drikung Kagyu.
  • Các Tu Viện Phụ: Trên khắp Tây Tạng và Himalaya (Ladakh, Nepal), có hàng trăm tu viện và trung tâm tu học phụ thuộc vào dòng Drikung Kagyu, mỗi nơi đều có đóng góp riêng vào việc bảo tồn các pháp tu Mật thừa địa phương.

Lịch Sử Chiến Tranh Drikung-Phagmodrupa

Lịch sử của Drikung Kagyu không chỉ có sự phát triển tâm linh mà còn có các thách thức chính trị:

  • Thế Kỷ 13: Dòng Drikung Kagyu trở thành một thế lực mạnh mẽ và có ảnh hưởng lớn dưới thời Mông Cổ. Tuy nhiên, sự cạnh tranh quyền lực đã dẫn đến cuộc chiến với Phagmodrupa (một nhánh Kagyu khác) và Sakya (được Mông Cổ ủng hộ mạnh mẽ hơn).
  • Sự Kiện Năm 1290: Quân đội Sakya, dưới sự bảo hộ của Mông Cổ, đã tấn công và phá hủy Tu viện Drikung Til. Sự kiện này là một đòn giáng mạnh vào quyền lực chính trị của Drikung Kagyu, nhưng nó lại càng củng cố thêm cam kết của các Lạt Ma trong việc bảo tồn giáo pháp thuần túy, không phụ thuộc vào quyền lực thế tục. Mặc dù bị phá hủy, tu viện đã được xây dựng lại và tiếp tục phát triển.

Drikung Kagyu Trong Thời Hiện Đại

Sau năm 1959, giống như nhiều dòng truyền thừa khác của Tây Tạng, Drikung Kagyu đã phải đối mặt với sự lưu vong và thử thách cực độ. Tuy nhiên, nhờ sự nỗ lực của các vị lãnh đạo, dòng truyền thừa này đã không chỉ sống sót mà còn phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu.

Sự Tái Thiết và Phục Hưng Toàn Cầu

  • Sự Lãnh Đạo của Đức Gyalwang Drikung Kyabgon Chetsang: Ngài là người tiên phong trong việc tái thiết dòng truyền thừa ở Ấn Độ và Nepal. Ngài đã thành lập Viện Nghiên Cứu Phật Giáo Drikung Kagyu (DKI) ở Dehradun, Ấn Độ, nơi đào tạo các Lạt Ma, Khenpo và nghiên cứu các văn bản cổ. Ngài cũng thành lập các trung tâm tu học và các dự án xã hội quan trọng.
  • Các Trung Tâm Tu Học Quốc Tế: Drikung Kagyu hiện có hàng trăm trung tâm hoạt động trên khắp thế giới.
    • Bắc Mỹ và Châu Âu: Các trung tâm như Drikung Dharma Centers đã mang giáo lý Phowa và Mahamudra đến phương Tây.
    • Đông Nam Á (Việt Nam, Đài Loan): Nơi dòng truyền thừa phát triển rất nhanh chóng, với các dự án xây dựng Chùa và Trung tâm tu học, thu hút một lượng lớn Phật tử.
  • Công Cuộc Bảo Tồn Văn Hóa: Các vị Lạt Ma của Drikung Kagyu đã dành hết tâm huyết để thu thập và số hóa các văn bản cổ, bảo tồn các nghi lễ và âm nhạc truyền thống, đảm bảo rằng di sản văn hóa không bị thất lạc trong thời kỳ lưu vong.

Công Cuộc Hoằng Pháp và Hoạt Động Xã Hội

Drikung Kagyu trong thời hiện đại không chỉ tập trung vào thực hành nội tại mà còn tích cực tham gia vào các hoạt động vì lợi ích xã hội:

  • Giáo Dục: Cung cấp học bổng và xây dựng trường học cho trẻ em tị nạn Tây Tạng và người dân địa phương ở Himalaya.
  • Cứu Trợ và Môi Trường: Tham gia vào các dự án cứu trợ thiên tai và các sáng kiến bảo vệ môi trường, đặc biệt là ở khu vực Himalaya. Đức Chetsang Rinpoche đã phát động nhiều dự án nhằm chống biến đổi khí hậu và bảo tồn nguồn nước.
  • Đối Thoại Liên Tôn: Tích cực tham gia vào các cuộc đối thoại liên tôn và giao lưu học thuật quốc tế, giúp giáo lý Phật giáo được hiểu rộng rãi hơn trong bối cảnh toàn cầu.

Triết Lý Sâu Sắc: Tính Không và Từ Bi

Triết lý của Drikung Kagyu có thể được tóm gọn trong sự kết hợp không thể tách rời của Tính Không (Shunyata), Lòng Từ Bi (Karuna), và Mahamudra (Đại Thủ Ấn).

Quan Điểm Mahamudra: Sự Kết Hợp của Sutra và Tantra

  • Tâm là Căn Bản: Giống như tất cả các trường phái Mahamudra, Drikung Kagyu khẳng định rằng tâm là căn bản của mọi kinh nghiệm. Bất kể chúng ta trải nghiệm Niết Bàn hay Luân Hồi, mọi thứ đều là sự thể hiện của tâm.
  • Trekcho (Cắt Đứt Sự Cứng Nhắc): Đây là sự thực hành Mahamudra Tĩnh Lặng, nơi hành giả trực tiếp nhìn vào bản chất của tâm – sự trống rỗng, không hình tướng, không khởi tạo. Nó là phương tiện để cắt đứt các quan niệm sai lầm và sự chấp thủ vào thực tại bên ngoài.
  • Thogal (Vượt Qua Tự Phát): Đây là sự thực hành Mahamudra Tự Phát, nơi ánh sáng rõ ràng và trí tuệ tự nhiên của tâm được phép thể hiện mà không cần sự can thiệp của ý chí.
  • Không (Shunyata): Drikung Kagyu hiểu Tính Không không phải là sự trống rỗng tiêu cực mà là sự trống rỗng của sự tồn tại độc lập. Mọi hiện tượng đều có Tính Không, và khi nhận ra điều này, sự chấp thủ sẽ tan biến.

Vai Trò Trung Tâm của Bồ Đề Tâm (Bodhicitta)

Lòng Từ Bi và Bồ Đề Tâm là động lực chính của mọi hành giả Drikung Kagyu. Jigten Sumgön nhấn mạnh:

“Nếu không có Bồ Đề Tâm, mọi thực hành của bạn, dù có phức tạp đến đâu, cũng chỉ là công cụ của Luân Hồi.”

  • Bồ Đề Tâm Tương Đối: Thực hành từ bi và bác ái với tất cả chúng sinh, xem họ như mẹ của mình.
  • Bồ Đề Tâm Tuyệt Đối: Nhận ra rằng bản chất của tất cả chúng sinh là thanh tịnh và hoàn hảo, nhưng bị che lấp bởi vô minh.

Thực hành Drikung Kagyu luôn bắt đầu bằng việc phát Bồ Đề Tâm và kết thúc bằng việc hồi hướng công đức cho sự giác ngộ của tất cả chúng sinh.

Vai Trò của Thầy (Lama) và Sự Truyền Cảm Hứng

Trong Drikung Kagyu, mối quan hệ giữa Lạt Ma và đệ tử là tối quan trọng:

  • Lama là Gốc Rễ của Phước Báo: Lạt Ma (Guru) được xem là hiện thân của Tam Bảo (Phật, Pháp, Tăng) và là nguồn gốc của mọi phước lành và thành tựu.
  • Sự Truyền Thừa Trực Tiếp: Giáo lý Mahamudra phải được truyền trực tiếp từ tâm của Lạt Ma sang tâm của đệ tử (Khẩu Truyền). Đây là lý do tại sao dòng này được gọi là Kagyu (Truyền Thừa Khẩu Truyền).

Các Nghi Lễ Đặc Trưng và Truyền Thống Văn Hóa

Drikung Kagyu duy trì một loạt các nghi lễ và truyền thống văn hóa phong phú, là biểu hiện của triết lý Vajrayana sâu sắc.

Đại Lễ Phowa và Sự Ban Phước Drikung

  • Đại Lễ Phowa: Là sự kiện nổi bật nhất. Nó không chỉ là một khóa tu mà còn là một cuộc tụ họp tâm linh lớn. Thông qua quán đảnh Phowa, Lạt Ma truyền lực gia trì để hành giả có thể chuẩn bị cho cái chết.
  • Mandala Drikung: Việc xây dựng và cúng dường các Mandala phức tạp của Bổn Tôn (như Chakrasamvara) là một phần không thể thiếu của việc thực hành Vajrayana trong Drikung Kagyu. Các Mandala này không chỉ là nghệ thuật mà còn là bản đồ tâm linh để hành giả du hành đến các cảnh giới thanh tịnh.

Âm Nhạc, Nghệ Thuật và Vũ Điệu Cham

  • Âm Nhạc Nghi Lễ: Âm nhạc của Drikung Kagyu sử dụng các nhạc cụ truyền thống như kèn Dungkhar (vỏ ốc), sáo Gyaling, và trống Nga, tạo ra một không khí trang nghiêm và sâu lắng, giúp hành giả hòa mình vào trạng thái thiền định.
  • Nghệ Thuật Thangka: Các bức tranh Thangka của Drikung Kagyu thường miêu tả các vị Tổ Sư, Bổn Tôn, và đặc biệt là Nữ Hộ Pháp Achi Chokyi Drolma.
  • Vũ Điệu Cham: Các Vũ điệu Cham (vũ điệu mặt nạ) được thực hiện trong các dịp lễ hội, nhằm xua tan chướng ngại và hướng dẫn chúng sinh đến con đường giác ngộ. Mỗi điệu nhảy mang một ý nghĩa mật tông sâu sắc, thường kể về câu chuyện của các vị Hộ Pháp hoặc Bổn Tôn.

Những Vị Thiền Sư Vĩ Đại Khác Của Drikung Kagyu

Sức mạnh của Drikung Kagyu nằm ở số lượng lớn các Đạo Sư đã đạt được thành tựu và tiếp tục truyền bá giáo pháp.

  • Drubwang Konchok Norbu Rinpoche (1928–2018): Một trong những thiền sư vĩ đại nhất của Drikung Kagyu thế kỷ 20. Ngài dành phần lớn cuộc đời để nhập thất và thực hành. Ngài nổi tiếng với lòng từ bi vô bờ bến và sự nhấn mạnh vào tính cấp bách của việc thực hành Phowa và Mahamudra.
  • Garchen Rinpoche: Như đã đề cập, Ngài là một biểu tượng của sự kiên trì và từ bi. Câu chuyện về cuộc đời Ngài, bao gồm 20 năm bị giam cầm, là nguồn cảm hứng cho hàng triệu Phật tử, cho thấy sức mạnh của Bồ Đề Tâm trong việc vượt qua mọi khổ đau. Giáo lý của Ngài về sự tha thứ và lòng tốt là cốt lõi của tinh thần Drikung Kagyu hiện đại.
  • Khenpo Konchog Gyaltsen Rinpoche (1946–2022): Một học giả uyên bác và là người dịch thuật quan trọng. Ngài đóng vai trò quan trọng trong việc đưa các giáo lý cốt lõi của Drikung Kagyu đến phương Tây thông qua việc dịch các văn bản chính và thành lập các trung tâm tu học tại Hoa Kỳ.

Các vị Lạt Ma này không chỉ truyền dạy giáo lý mà còn là những hình mẫu sống động của sự giác ngộ và từ bi, tiếp tục củng cố chuỗi truyền thừa của Drikung Kagyu.

Sự Liên Kết Giữa Drikung Kagyu và Các Tông Phái Khác

Drikung Kagyu luôn duy trì mối quan hệ hòa hợp và trao đổi giáo lý với các tông phái Phật giáo Tây Tạng khác, thể hiện tinh thần không bè phái (Rime movement).

Quan Hệ Với Karma Kagyu

Dòng Karma Kagyu, do Gyalwang Karmapa lãnh đạo, là nhánh lớn nhất của Kagyu. Mặc dù có sự khác biệt về một số khía cạnh thực hành và tổ chức, hai dòng này vẫn chia sẻ cùng một nguồn gốc từ Marpa, Milarepa, và Gampopa. Nhiều Lạt Ma của Drikung Kagyu và Karma Kagyu đã trao đổi giáo lý, đặc biệt là về Mahamudra.

Tương Tác Với Sakya và Nyingma

  • Sakya: Mặc dù có mâu thuẫn chính trị trong quá khứ, về mặt tâm linh, Drikung Kagyu và Sakya luôn duy trì sự tôn trọng. Cả hai đều có các giáo lý Mật thừa sâu sắc về các Bổn Tôn Chakrasamvara và Vajrayogini.
  • Nyingma: Drikung Kagyu có một mối quan hệ đặc biệt mạnh mẽ với dòng Nyingma (Cổ Mật), đặc biệt là qua truyền thống Dzogchen (Đại Viên Mãn). Nhiều Lạt Ma Drikung Kagyu cũng đã nhận các giáo lý Dzogchen và thực hành các Terma (Kho tàng giáo lý) của Nyingma. Bản thân Jigten Sumgön đã giảng dạy một số pháp tu có sự tương đồng với Dzogchen.

Sự cởi mở này đảm bảo rằng Drikung Kagyu là một dòng truyền thừa năng động, liên tục làm giàu cho kho tàng giáo lý của mình thông qua sự tương tác với các truyền thống khác.

Con Đường Thực Hành và Sự Cam Kết

Đối với một hành giả của Drikung Kagyu, con đường tu tập được xác định rõ ràng và đòi hỏi sự cam kết sâu sắc.

Ngondro (Pháp Tu Ban Đầu) – Nền Tảng Không Thể Thiếu

Mọi thực hành Vajrayana, bao gồm cả Drikung Kagyu, đều phải bắt đầu với Ngondro (Thực hành Chuẩn bị) để thanh lọc thân, khẩu, ý và tích lũy công đức:

  1. Quy Y và Phát Bồ Đề Tâm: 100.000 lần lạy và tụng kinh Quy Y/Bồ Đề Tâm.
  2. Kim Cang Tát Đỏa (Vajrasattva): 100.000 lần tụng Mantra 100 âm tiết để sám hối và thanh lọc nghiệp chướng.
  3. Cúng Dường Mandala: 100.000 lần cúng dường Mandala để tích lũy công đức và sự giàu có về tâm linh.
  4. Yoga Thầy (Guru Yoga): 100.000 lần tụng kinh để kết nối với tâm giác ngộ của Lạt Ma.

Ngondro là nền tảng mà từ đó các thực hành Mahamudra và Tantra cao hơn của Drikung Kagyu mới có thể phát triển.

Yidam và Mantra: Các Vị Bổn Tôn Chính

Sau Ngondro, hành giả tiến hành thực hành Bổn Tôn (Yidam):

  • Yidam Chính: Chakrasamvara (Đức Phật Heruka) và Vajrayogini (Đế Thiên Nữ) là các Bổn Tôn chủ yếu của dòng Drikung Kagyu. Việc thực hành các vị Bổn Tôn này là cách để chuyển hóa thân thể vật lý thành một vị Phật và môi trường xung quanh thành Tịnh độ.
  • Mantra: Hành giả tụng Mantra (Chú) của Bổn Tôn để tịnh hóa và tích lũy năng lực tâm linh.

Sự Quan Trọng của Nhập Thất (Retreat)

Thực hành nhập thất là trọng tâm của con đường Drikung Kagyu. Các khóa nhập thất nghiêm ngặt (thường kéo dài 3 năm 3 tháng 3 ngày) là bắt buộc đối với những hành giả muốn đạt được thành tựu cao nhất trong Mahamudra. Trong thời gian này, hành giả chỉ tập trung vào thực hành, tránh xa mọi phiền nhiễu thế gian.

Sức Ảnh Hưởng Toàn Cầu của Drikung Kagyu

Ngày nay, di sản của Drikung Kagyu đã lan rộng đến mọi châu lục, thích nghi với văn hóa và ngôn ngữ địa phương trong khi vẫn giữ nguyên tính chất truyền thừa nguyên thủy.

Hoạt Động tại Việt Nam và Đông Nam Á

Tại Việt Nam, Drikung Kagyu đã thiết lập được một cộng đồng lớn và đang phát triển mạnh mẽ. Các Lạt Ma như Garchen Rinpoche thường xuyên đến Việt Nam để truyền pháp. Sự hấp dẫn của Drikung Kagyu đối với Phật tử Việt Nam nằm ở sự nhấn mạnh vào lòng từ bi, các pháp Phowa có tính thực tiễn cao, và sự nghiêm cẩn trong giáo lý Mahamudra.

Vai Trò trong Lịch Sử Cận Đại

Trong suốt lịch sử cận đại, Drikung Kagyu đã chứng minh khả năng vượt qua nghịch cảnh:

  • Giữ Gìn Tính Toàn Vẹn: Dù bị ảnh hưởng bởi biến cố chính trị, các Lạt Ma Drikung đã bảo vệ được các giáo lý cốt lõi, đặc biệt là các văn bản Gongchik và các hướng dẫn Phowa.
  • Tạo Ra Các Đại Thành Tựu Giả Mới: Nhiều hành giả Drikung Kagyu đã đạt được sự thành tựu lớn trong các điều kiện khắc nghiệt, chứng minh rằng giáo pháp vẫn còn hiệu nghiệm trong thời đại suy thoái.

Drikung Kagyu tiếp tục là một ngọn hải đăng cho những ai tìm kiếm sự giác ngộ, một con đường dẫn đến sự hiểu biết sâu sắc nhất về bản chất của thực tại và lòng từ bi vô tận.

Kết Luận

Drikung Kagyu là một di sản tâm linh có một không hai, được xây dựng trên nền tảng trí tuệ thấu suốt của Kyobpa Jigten Sumgön và được duy trì qua một chuỗi truyền thừa vàng son của các vị Lạt Ma đã chứng ngộ. Dòng truyền thừa này đã trao cho thế giới những giáo pháp vô giá, từ con đường thanh lọc ban đầu (Ngondro), các phương pháp Mật thừa sâu sắc như Yoga Nhiệt Nội (Tummo), đến pháp Chuyển Di Ý Thức (Phowa) độc nhất vô nhị.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Drikung Kagyu không chỉ là một bảo tàng của truyền thống cổ xưa mà còn là một lực lượng tâm linh năng động. Với sự lãnh đạo của Đức Gyalwang Drikung Kyabgon Chetsang và Chungtsang Rinpoches cùng với các vị Lạt Ma vĩ đại khác như Garchen Rinpoche, dòng truyền thừa tiếp tục mở rộng, lan tỏa thông điệp về Bồ Đề Tâm và Mahamudra đến mọi ngóc ngách của thế giới.

Việc thực hành Drikung Kagyu là một lời mời gọi sâu sắc để mỗi người chúng ta trực tiếp nhìn vào bản chất của tâm mình, nhận ra tính không (Shunyata) và biến cuộc đời mình thành một hành trình từ bi. Di sản của Drikung Kagyu không chỉ nằm ở những tu viện tráng lệ hay những bộ kinh điển quý giá, mà nằm trong trái tim của mỗi hành giả, những người cam kết thực hiện “Ý Định Của Một” (Gongchik) – sự thống nhất tuyệt đối của trí tuệ và phương tiện, đưa tất cả chúng sinh đến bến bờ giác ngộ. Dòng truyền thừa này không bao giờ lụi tàn, bởi nó là sự sống động của chính Pháp Bảo.